Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
22:44 05/27, 2024
  1. 1
    05:26 - 11:07
    5h 41min JPY 12.830 IC JPY 12.821 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    09:53
    Gifuhashima
    岐阜羽島
    Ga
    North Exit
    09:53
    11:07
  2. 2
    05:26 - 11:17
    5h 51min JPY 13.760 IC JPY 13.751 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:47
    Ogaki
    大垣
    Ga
    South Exit
    10:47
    10:49
    Ogaki Eki-mae
    大垣駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:55
    11:15
    Higashi Yasu Chumae
    東安中前
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:17
  3. 3
    05:26 - 11:17
    5h 51min JPY 13.210 IC JPY 13.201 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    10:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:47
    Ogaki
    大垣
    Ga
    South Exit
    10:47
    10:49
    Ogaki Eki-mae
    大垣駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:55
    11:15
    Higashi Yasu Chumae
    東安中前
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:17
  4. 4
    05:49 - 11:52
    6h 3min JPY 13.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    10:29
    Gifuhashima
    岐阜羽島
    Ga
    North Exit
    10:29
    10:31
    Gifuhashima Sta.
    岐阜羽島駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:54
    11:15
    Jinaicho
    寺内町
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:18
    Jinaicho
    寺内町
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:50
    Higashi Yasu Chumae
    東安中前
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:52
  5. 5
    22:44 - 02:32
    3h 48min JPY 140.420
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    22:44
    02:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.