Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
02:40 06/15, 2024
  1. 1
    08:07 - 13:57
    5h 50min JPY 33.640 IC JPY 33.637 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:17
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    12:45
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    13:22
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    13:22
    13:26
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:30
    13:53
    Roadside Station Subashiri
    道の駅すばしり
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:57
  2. 2
    08:07 - 14:47
    6h 40min JPY 31.220 IC JPY 31.217 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:48
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:47
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    13:47
    13:51
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:15
    14:43
    Roadside Station Subashiri
    道の駅すばしり
    Trạm Xe buýt
    14:43
    14:47
  3. 3
    06:07 - 14:47
    8h 40min JPY 26.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    11:04
    11:12
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:30
    12:55
    Gotemba Premium·Outlet
    御殿場プレミアム・アウトレット
    Trạm Xe buýt
    12:55
    12:59
    Gotemba Premium·Outlet
    御殿場プレミアム・アウトレット
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:50
    14:43
    Roadside Station Subashiri
    道の駅すばしり
    Trạm Xe buýt
    14:43
    14:47
  4. 4
    06:07 - 14:47
    8h 40min JPY 25.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:41
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:47
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    13:47
    13:51
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:15
    14:43
    Roadside Station Subashiri
    道の駅すばしり
    Trạm Xe buýt
    14:43
    14:47
  5. 5
    02:40 - 16:32
    13h 52min JPY 367.800
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    02:40
    16:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.