Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
10:41 06/01, 2024
  1. 1
    11:45 - 16:12
    4h 27min JPY 39.420 IC JPY 39.417 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:48
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:39
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    15:39
    15:43
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    15:45
    16:08
    Roadside Station Subashiri
    道の駅すばしり
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:12
  2. 2
    11:45 - 16:12
    4h 27min JPY 39.030 IC JPY 39.027 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:31
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    13:57
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:48
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:39
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    15:39
    15:43
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    15:45
    16:08
    Roadside Station Subashiri
    道の駅すばしり
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:12
  3. 3
    13:05 - 17:12
    4h 7min JPY 39.410 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:25
    14:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    14:45
    16:37
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    16:37
    16:43
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:45
    17:08
    Roadside Station Subashiri
    道の駅すばしり
    Trạm Xe buýt
    17:08
    17:12
  4. 4
    13:25 - 18:32
    5h 7min JPY 44.530 IC JPY 44.527 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:50
    15:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:36
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    17:59
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    17:59
    18:03
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    18:05
    18:28
    Roadside Station Subashiri
    道の駅すばしり
    Trạm Xe buýt
    18:28
    18:32
  5. 5
    10:41 - 17:57
    7h 16min JPY 188.570
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    10:41
    17:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.