Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
01:55 06/04, 2024
  1. 1
    05:35 - 12:51
    7h 16min JPY 51.400 IC JPY 51.395 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:20
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:57
    Kusae
    草江
    Ga
    06:57
    07:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:19
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    10:19
    10:27
    Shibuya Mark City
    渋谷マークシティ
    Trạm Xe buýt
    10:30
    12:45
    Fuji School Mae
    富士学校前
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:51
  2. 2
    05:52 - 12:52
    7h 0min JPY 20.830 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    10:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:39
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:23
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    12:23
    12:27
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    12:30
    12:52
    Subashiri Sengen Jinja
    須走浅間神社
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:52
  3. 3
    05:35 - 12:52
    7h 17min JPY 51.450 IC JPY 51.447 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:20
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:57
    Kusae
    草江
    Ga
    06:57
    07:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:41
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:55
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:45
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:40
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    11:40
    11:44
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    12:30
    12:52
    Subashiri Sengen Jinja
    須走浅間神社
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:52
  4. 4
    07:29 - 13:52
    6h 23min JPY 59.300 IC JPY 59.297 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:43
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:50
    11:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:17
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    12:45
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    13:22
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    13:22
    13:26
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:30
    13:52
    Subashiri Sengen Jinja
    須走浅間神社
    Trạm Xe buýt
    13:52
    13:52
  5. 5
    01:55 - 12:22
    10h 27min JPY 359.480
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    01:55
    12:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.