Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
22:31 05/23, 2024
  1. 1
    23:51 - 06:31
    6h 40min JPY 4.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    23:59
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:12
    Nishiyama-Tennozan
    西山天王山
    Ga
    00:12
    00:18
    Highway Nagaokakyo
    高速長岡京
    Trạm Xe buýt
    01:30
    05:10
    Nagoya Sta. (Noritake 1Chome)
    名古屋駅〔則武1丁目〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    05:37
    06:17
    Ogaki
    大垣
    Ga
    South Exit
    06:17
    06:19
    Ogaki Eki-mae
    大垣駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:20
    06:24
    OKB Ogaki Kyoritsu Bank Mae
    OKB大垣共立銀行前
    Trạm Xe buýt
    06:24
    06:31
  2. 2
    22:41 - 06:53
    8h 12min JPY 2.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    22:49
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:02
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    23:02
    23:15
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:37
    Ogaki
    大垣
    Ga
    South Exit
    06:37
    06:39
    Ogaki Eki-mae
    大垣駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:42
    06:46
    OKB Ogaki Kyoritsu Bank Mae
    OKB大垣共立銀行前
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:53
  3. 3
    22:41 - 07:12
    8h 31min JPY 2.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    22:49
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:02
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    23:02
    23:15
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:37
    Ogaki
    大垣
    Ga
    South Exit
    06:37
    06:39
    Ogaki Eki-mae
    大垣駅前
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:07
    Okunohosomichi Musubinochi Kinenkan-mae
    奥の細道むすびの地記念館前
    Trạm Xe buýt
    07:07
    07:12
  4. 4
    05:09 - 08:15
    3h 6min JPY 2.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:31
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    05:31
    05:44
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    08:00
    Ogaki
    大垣
    Ga
    South Exit
    08:00
    08:02
    Ogaki Eki-mae
    大垣駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:05
    08:11
    Ogaki Shiyakusho
    大垣市役所
    Trạm Xe buýt
    08:11
    08:15
  5. 5
    22:31 - 00:28
    1h 57min JPY 55.900
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    22:31
    00:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.