Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
04:17 05/24, 2024
  1. 1
    06:10 - 11:46
    5h 36min JPY 23.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    10:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:32
    Ogaki
    大垣
    Ga
    South Exit
    11:32
    11:34
    Ogaki Eki-mae
    大垣駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:35
    11:39
    OKB Ogaki Kyoritsu Bank Mae
    OKB大垣共立銀行前
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:46
  2. 2
    06:10 - 11:50
    5h 40min JPY 23.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    10:45
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:32
    Ogaki
    大垣
    Ga
    South Exit
    11:32
    11:34
    Ogaki Eki-mae
    大垣駅前
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:46
    Ogaki Shiyakusho
    大垣市役所
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:50
  3. 3
    07:11 - 12:21
    5h 10min JPY 23.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    11:29
    Gifuhashima
    岐阜羽島
    Ga
    North Exit
    11:29
    11:31
    Gifuhashima Sta.
    岐阜羽島駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:54
    12:16
    Tawaramachi (Gifu)
    俵町(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:21
  4. 4
    07:26 - 12:46
    5h 20min JPY 35.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:50
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:00
    11:35
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:46
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:32
    Ogaki
    大垣
    Ga
    South Exit
    12:32
    12:34
    Ogaki Eki-mae
    大垣駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:35
    12:39
    OKB Ogaki Kyoritsu Bank Mae
    OKB大垣共立銀行前
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:46
  5. 5
    04:17 - 14:39
    10h 22min JPY 309.180
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    04:17
    14:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.