Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
09:01 06/22, 2024
  1. 1
    09:29 - 15:20
    5h 51min JPY 17.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    09:29
    09:36
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    13:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinasahi
    新旭
    Ga
    15:14
    15:20
  2. 2
    09:57 - 15:36
    5h 39min JPY 16.920 IC JPY 16.913 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    11:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    14:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    Shinasahi
    新旭
    Ga
    15:30
    15:36
  3. 3
    09:23 - 15:36
    6h 13min JPY 16.920 IC JPY 16.913 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    11:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    14:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    Shinasahi
    新旭
    Ga
    15:30
    15:36
  4. 4
    09:57 - 16:20
    6h 23min JPY 16.030 IC JPY 16.023 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    11:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinasahi
    新旭
    Ga
    16:14
    16:20
  5. 5
    09:01 - 16:09
    7h 8min JPY 205.100
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    09:01
    16:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.