Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Umeda(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
12:56 06/18, 2024
  1. 1
    13:23 - 17:28
    4h 5min JPY 29.820 IC JPY 29.817 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    13:23
    13:27
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    13:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:50
    16:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    16:10
    16:45
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:49
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:00
    17:28
    Hatazawa 2Chome
    畑沢2丁目
    Trạm Xe buýt
    17:28
    17:28
  2. 2
    12:57 - 17:28
    4h 31min JPY 15.870 IC JPY 15.867 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    15:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Konan Exit(East Exit)
    15:38
    15:48
    Shinagawa Sta. East Exit
    品川駅東口
    Trạm Xe buýt
    こうなん星の公園前
    15:50
    16:55
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:55
    16:59
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:00
    17:28
    Hatazawa 2Chome
    畑沢2丁目
    Trạm Xe buýt
    17:28
    17:28
  3. 3
    13:23 - 17:29
    4h 6min JPY 29.640 IC JPY 29.639 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    13:23
    13:27
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    13:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:50
    16:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    16:10
    16:45
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:52
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kimitsu
    君津
    Ga
    North Exit
    17:01
    17:29
  4. 4
    12:57 - 17:40
    4h 43min JPY 15.280 IC JPY 15.274 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    15:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    17:23
    Kimitsu
    君津
    Ga
    South Exit
    17:23
    17:26
    Kimitsu Sta. South Exit
    君津駅南口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:30
    17:39
    Hatazawa 2Chome
    畑沢2丁目
    Trạm Xe buýt
    17:39
    17:40
  5. 5
    12:56 - 19:27
    6h 31min JPY 205.600
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    12:56
    19:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.