Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
02:03 06/20, 2024
  1. 1
    07:15 - 11:25
    4h 10min JPY 29.440 IC JPY 29.433 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    09:55
    10:37
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:44
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kimitsu
    君津
    Ga
    South Exit
    11:09
    11:12
    Kimitsu Sta. South Exit
    君津駅南口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:15
    11:24
    Hatazawa 2Chome
    畑沢2丁目
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:25
  2. 2
    07:15 - 11:28
    4h 13min JPY 29.330 IC JPY 29.327 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    09:55
    10:37
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:41
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:00
    11:28
    Hatazawa 2Chome
    畑沢2丁目
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:28
  3. 3
    08:00 - 11:57
    3h 57min JPY 58.170 IC JPY 58.165 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:25
    10:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:50
    11:30
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:34
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:35
    11:49
    Hatazawa (Chiba)
    畑沢(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:57
  4. 4
    08:00 - 12:11
    4h 11min JPY 58.290 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:25
    10:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:50
    11:30
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:34
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:50
    12:11
    Hatazawa 2Chome
    畑沢2丁目
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:11
  5. 5
    02:03 - 22:56
    44h 53min JPY 499.660
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    02:03
    22:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.