Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
06:25 05/24, 2024
  1. 1
    07:10 - 10:32
    3h 22min JPY 36.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    08:20
    08:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    08:35
    09:00
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:52
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tamura
    田村
    Ga
    West Exit
    10:11
    10:32
  2. 2
    07:16 - 11:28
    4h 12min JPY 16.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:52
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:07
    Tamura
    田村
    Ga
    West Exit
    11:07
    11:28
  3. 3
    07:10 - 11:28
    4h 18min JPY 34.580 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    08:20
    08:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:50
    09:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Maibara
    米原
    Ga
    11:07
    Tamura
    田村
    Ga
    West Exit
    11:07
    11:28
  4. 4
    07:36 - 12:28
    4h 52min JPY 15.890 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:36
    07:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    10:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Maibara
    米原
    Ga
    12:07
    Tamura
    田村
    Ga
    West Exit
    12:07
    12:28
  5. 5
    06:25 - 14:51
    8h 26min JPY 217.390
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    06:25
    14:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.