Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
10:38 05/27, 2024
  1. 1
    10:50 - 16:36
    5h 46min JPY 43.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:15
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:15
    13:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    13:35
    14:00
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:05
    Tokishi
    土岐市
    Ga
    16:05
    16:08
    Toki Eki-mae
    土岐市駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:15
    16:33
    Toki Premium‧Outlet
    土岐プレミアム・アウトレット
    Trạm Xe buýt
    16:33
    16:36
  2. 2
    10:50 - 16:36
    5h 46min JPY 43.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:15
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:15
    13:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    13:35
    14:00
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:05
    Tokishi
    土岐市
    Ga
    16:05
    16:11
    Chuocho (Tokishi)
    中央町(土岐市)
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:33
    Toki Premium‧Outlet
    土岐プレミアム・アウトレット
    Trạm Xe buýt
    16:33
    16:36
  3. 3
    12:27 - 17:36
    5h 9min JPY 19.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    14:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    16:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    17:09
    Tokishi
    土岐市
    Ga
    17:09
    17:15
    Chuocho (Tokishi)
    中央町(土岐市)
    Trạm Xe buýt
    17:17
    17:33
    Toki Premium‧Outlet
    土岐プレミアム・アウトレット
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:36
  4. 4
    11:25 - 17:36
    6h 11min JPY 17.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:39
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:51
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    16:08
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    16:54
    Tokishi
    土岐市
    Ga
    16:54
    16:57
    Toki Eki-mae
    土岐市駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:15
    17:33
    Toki Premium‧Outlet
    土岐プレミアム・アウトレット
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:36
  5. 5
    10:38 - 15:44
    5h 6min JPY 142.610
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    10:38
    15:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.