Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
05:42 06/13, 2024
  1. 1
    05:43 - 12:21
    6h 38min JPY 20.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    10:45
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:45
    Tokishi
    土岐市
    Ga
    11:45
    11:48
    Toki Eki-mae
    土岐市駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:00
    12:18
    Toki Premium‧Outlet
    土岐プレミアム・アウトレット
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:21
  2. 2
    05:43 - 12:21
    6h 38min JPY 20.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    10:54
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:45
    Tokishi
    土岐市
    Ga
    11:45
    11:51
    Chuocho (Tokishi)
    中央町(土岐市)
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:18
    Toki Premium‧Outlet
    土岐プレミアム・アウトレット
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:21
  3. 3
    06:25 - 12:42
    6h 17min JPY 20.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    11:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    12:00
    Tajimi
    多治見
    Ga
    South Exit
    12:00
    12:04
    Tajimi Eki-mae (South Exit)
    多治見駅前〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:10
    12:39
    Toki Premium‧Outlet
    土岐プレミアム・アウトレット
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:42
  4. 4
    07:49 - 13:42
    5h 53min JPY 42.040 IC JPY 42.041 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    07:49
    07:53
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    07:53
    09:01
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:09
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:25
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:19
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:59
    Tajimi
    多治見
    Ga
    South Exit
    12:59
    13:03
    Tajimi Eki-mae (South Exit)
    多治見駅前〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:10
    13:39
    Toki Premium‧Outlet
    土岐プレミアム・アウトレット
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:42
  5. 5
    05:42 - 13:17
    7h 35min JPY 224.830
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    05:42
    13:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.