Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
23:02 06/03, 2024
  1. 1
    23:50 - 09:30
    9h 40min JPY 17.120 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    08:32
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:21
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    09:21
    09:24
    Shin-Matsuda Sta.
    新松田駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:25
    09:29
    Kanadechu
    金手中
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:30
  2. 2
    05:16 - 10:12
    4h 56min JPY 34.890 IC JPY 34.887 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:46
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:00
    08:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:28
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    08:42
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:35
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:02
    Sagamikaneko
    相模金子
    Ga
    10:02
    10:12
  3. 3
    23:50 - 10:12
    10h 22min JPY 15.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    08:32
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:44
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:02
    Sagamikaneko
    相模金子
    Ga
    10:02
    10:12
  4. 4
    05:14 - 10:15
    5h 1min JPY 15.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    09:39
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:06
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    10:06
    10:09
    Shin-Matsuda Sta.
    新松田駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:10
    10:14
    Kanadechu
    金手中
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:15
  5. 5
    23:02 - 04:48
    5h 46min JPY 206.570
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    23:02
    04:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.