Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
01:58 06/20, 2024
  1. 1
    07:10 - 10:07
    2h 57min JPY 37.470 IC JPY 37.465 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:20
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    09:49
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    North Exit
    09:49
    09:53
    Fujisawa Station North Exit
    藤沢駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:00
    10:06
    Fujisawa SST-mae
    藤沢SST前
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:07
  2. 2
    07:05 - 10:15
    3h 10min JPY 43.020 IC JPY 43.013 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:30
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    10:00
    Tsujido
    辻堂
    Ga
    North Exit
    10:00
    10:04
    Tsujidō Station North Exit
    辻堂駅北口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:05
    10:08
    Sony Mae (Kanagawa)
    ソニー前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:15
  3. 3
    07:05 - 10:30
    3h 25min JPY 43.060 IC JPY 43.053 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:20
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    10:00
    Tsujido
    辻堂
    Ga
    South Exit
    10:00
    10:04
    Tsujido Sta. South Exit
    辻堂駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:21
    10:30
    Fujisawa SST-mae
    藤沢SST前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:30
  4. 4
    09:40 - 12:27
    2h 47min JPY 37.470 IC JPY 37.465 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    12:16
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    North Exit
    12:16
    12:20
    Fujisawa Station North Exit
    藤沢駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:20
    12:26
    Fujisawa SST-mae
    藤沢SST前
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:27
  5. 5
    01:58 - 09:59
    8h 1min JPY 247.690
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    01:58
    09:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.