Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → goal

Xuất phát lúc
01:21 06/18, 2024
  1. 1
    06:00 - 09:24
    3h 24min JPY 10.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    08:25
    08:39
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    08:59
    Konan(Aichi)
    江南(愛知県)
    Ga
    West Exit
    08:59
    09:24
  2. 2
    06:00 - 09:31
    3h 31min JPY 8.940 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Owariichinomiya
    尾張一宮
    Ga
    East Exit
    08:38
    08:42
    Ichinomiya Sta. East Exit (Aichi)
    一宮駅東口(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:04
    09:30
    Kaminara (Aichi)
    上奈良(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:31
  3. 3
    05:14 - 10:47
    5h 33min JPY 6.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    06:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    06:35
    06:40
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:00
    10:00
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:33
    Konan(Aichi)
    江南(愛知県)
    Ga
    West Exit
    10:33
    10:35
    Konan Sta.
    江南駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:39
    10:46
    Kaminara (Aichi)
    上奈良(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:47
  4. 4
    05:14 - 10:47
    5h 33min JPY 6.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    06:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    06:35
    06:40
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:00
    09:50
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:01
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:33
    Konan(Aichi)
    江南(愛知県)
    Ga
    West Exit
    10:33
    10:35
    Konan Sta.
    江南駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:39
    10:46
    Kaminara (Aichi)
    上奈良(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:47
  5. 5
    01:21 - 04:09
    2h 48min JPY 97.400
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    01:21
    04:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.