Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
01:36 06/06, 2024
  1. 1
    06:28 - 12:33
    6h 5min JPY 17.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    08:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    11:25
    Yonago
    米子
    Ga
    11:25
    11:28
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:55
    12:32
    Miyahara (Tottori)
    宮原(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:33
  2. 2
    06:28 - 13:29
    7h 1min JPY 14.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:09
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:23
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    08:23
    08:30
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    08:30
    12:05
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:08
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:30
    13:11
    Tanigawa (Hokicho)
    谷川(伯耆町)
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:29
  3. 3
    07:09 - 14:08
    6h 59min JPY 14.240 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    08:41
    08:49
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    08:50
    13:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:00
    13:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:39
    Hokimizoguchi
    伯耆溝口
    Ga
    13:39
    14:08
  4. 4
    09:31 - 15:09
    5h 38min JPY 17.570 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    12:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    14:26
    Yonago
    米子
    Ga
    14:26
    14:29
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:30
    15:08
    Miyahara (Tottori)
    宮原(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:09
  5. 5
    01:36 - 07:23
    5h 47min JPY 185.410
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    01:36
    07:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.