Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
09:31 06/13, 2024
  1. 1
    09:51 - 14:10
    4h 19min JPY 43.260 IC JPY 43.253 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    09:51
    09:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    09:55
    10:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:20
    12:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    13:44
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    13:44
    14:10
  2. 2
    09:51 - 14:24
    4h 33min JPY 43.480 IC JPY 43.473 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    09:51
    09:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    09:55
    10:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:20
    12:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    13:44
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    13:44
    13:48
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:10
    14:20
    Daito Miya
    大塔宮
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
  3. 3
    09:51 - 14:30
    4h 39min JPY 43.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    09:51
    09:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    09:55
    10:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:20
    12:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:32
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    13:32
    13:37
    Kanazawa-Hakkei (Bus)
    金沢八景(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:20
    Sugimoto Kannon
    杉本観音
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:30
  4. 4
    09:55 - 16:04
    6h 9min JPY 18.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    09:55
    10:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:00
    12:06
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    14:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:23
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    15:44
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    15:44
    15:48
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:50
    16:00
    Daito Miya
    大塔宮
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:04
  5. 5
    09:31 - 17:22
    7h 51min JPY 184.010
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    09:31
    17:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.