Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
21:10 06/18, 2024
  1. 1
    21:50 - 09:03
    11h 13min JPY 13.290 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:54
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    08:14
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:50
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    08:50
    08:54
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:55
    09:00
    Wakare Michi (Kanagawa)
    岐れ道(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:03
  2. 2
    21:50 - 09:23
    11h 33min JPY 14.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    05:08
    05:14
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    05:57
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    05:57
    06:13
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:09
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    09:09
    09:13
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:15
    09:20
    Wakare Michi (Kanagawa)
    岐れ道(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:23
  3. 3
    06:46 - 11:50
    5h 4min JPY 15.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    09:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    11:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:34
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    11:34
    11:38
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:40
    11:47
    Wakare Michi (Kanagawa)
    岐れ道(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:50
  4. 4
    06:26 - 12:03
    5h 37min JPY 12.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    06:26
    06:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:30
    09:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:31
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    11:44
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    11:44
    12:03
  5. 5
    21:10 - 01:48
    4h 38min JPY 140.240
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    21:10
    01:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.