Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
19:47 05/29, 2024
  1. 1
    20:07 - 06:05
    9h 58min JPY 9.730 IC JPY 9.726 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:06
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:14
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    22:14
    22:21
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    22:34
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    22:34
    22:39
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:15
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    05:15
    05:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:50
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    05:50
    05:54
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:00
    06:05
    Wakare Michi (Kanagawa)
    岐れ道(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:05
  2. 2
    20:45 - 06:30
    9h 45min JPY 15.380 IC JPY 15.376 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    22:26
    22:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    22:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:29
    23:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:45
    05:40
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:20
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    06:20
    06:24
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:25
    06:30
    Wakare Michi (Kanagawa)
    岐れ道(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:30
  3. 3
    20:45 - 06:30
    9h 45min JPY 15.330 IC JPY 15.326 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    22:26
    22:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    22:41
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    22:41
    22:48
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:29
    23:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:45
    05:40
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:20
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    06:20
    06:24
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:25
    06:30
    Wakare Michi (Kanagawa)
    岐れ道(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:30
  4. 4
    20:07 - 06:30
    10h 23min JPY 13.990 IC JPY 13.986 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:06
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:14
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    22:14
    22:34
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:45
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:56
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:20
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    06:20
    06:24
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:25
    06:30
    Wakare Michi (Kanagawa)
    岐れ道(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:30
  5. 5
    19:47 - 03:04
    7h 17min JPY 193.430
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    19:47
    03:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.