Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
01:06 06/19, 2024
  1. 1
    05:17 - 08:05
    2h 48min JPY 2.450 IC JPY 2.438 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:17
    05:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    06:52
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:55
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    07:55
    07:59
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:00
    08:05
    Wakare Michi (Kanagawa)
    岐れ道(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:05
  2. 2
    04:53 - 08:05
    3h 12min JPY 2.240 IC JPY 2.233 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:53
    05:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:20
    06:14
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    06:14
    06:20
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:55
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    07:55
    07:59
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:00
    08:05
    Wakare Michi (Kanagawa)
    岐れ道(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:05
  3. 3
    05:17 - 08:10
    2h 53min JPY 2.450 IC JPY 2.438 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:17
    05:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    06:52
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:55
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    07:55
    07:59
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:05
    08:10
    Wakare Michi (Kanagawa)
    岐れ道(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:10
  4. 4
    04:53 - 08:11
    3h 18min JPY 2.040 IC JPY 2.033 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:53
    05:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:20
    06:14
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    06:14
    06:20
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:39
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:55
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    07:55
    08:11
  5. 5
    01:06 - 02:53
    1h 47min JPY 54.900
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    01:06
    02:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.