Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagasaki(Nagasaki) → goal

Xuất phát lúc
07:13 06/02, 2024
  1. 1
    08:06 - 12:52
    4h 46min JPY 44.860 IC JPY 44.853 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    08:06
    08:15
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    08:15
    08:59
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:02
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:25
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    12:44
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    12:44
    12:52
  2. 2
    07:56 - 13:22
    5h 26min JPY 49.910 IC JPY 49.903 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    07:56
    08:05
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    08:05
    09:00
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:03
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:50
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    13:14
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    13:14
    13:22
  3. 3
    09:46 - 14:22
    4h 36min JPY 56.160 IC JPY 56.153 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    09:46
    09:55
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    09:55
    10:39
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:42
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    14:14
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    14:14
    14:22
  4. 4
    07:45 - 14:52
    7h 7min JPY 50.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:25
    12:42
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    14:44
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    14:44
    14:52
  5. 5
    07:13 - 21:17
    14h 4min JPY 419.890
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    07:13
    21:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.