Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
23:10 05/27, 2024
  1. 1
    05:50 - 16:26
    10h 36min JPY 47.720 IC JPY 47.717 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:36
    08:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:38
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:45
    11:10
    Takashimaya‧Kokaido Mae (Tottori)
    高島屋・公会堂前(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:13
    Takashimaya‧Kokaido Mae (Tottori)
    高島屋・公会堂前(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:44
    Ebikamimachi
    江尾上町
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:51
    Sagarikaya Kami
    下蚊屋上
    Trạm Xe buýt
    13:51
    16:26
  2. 2
    04:58 - 16:26
    11h 28min JPY 44.740 IC JPY 44.728 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:19
    08:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:38
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:45
    11:10
    Takashimaya‧Kokaido Mae (Tottori)
    高島屋・公会堂前(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:13
    Takashimaya‧Kokaido Mae (Tottori)
    高島屋・公会堂前(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:44
    Ebikamimachi
    江尾上町
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:51
    Sagarikaya Kami
    下蚊屋上
    Trạm Xe buýt
    13:51
    16:26
  3. 3
    04:58 - 16:26
    11h 28min JPY 44.710 IC JPY 44.696 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:45
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:36
    08:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:38
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:40
    11:09
    Takashimaya‧Kokaido Mae (Tottori)
    高島屋・公会堂前(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:12
    Takashimaya‧Kokaido Mae (Tottori)
    高島屋・公会堂前(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:44
    Ebikamimachi
    江尾上町
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:51
    Sagarikaya Kami
    下蚊屋上
    Trạm Xe buýt
    13:51
    16:26
  4. 4
    04:58 - 18:37
    13h 39min JPY 21.270 IC JPY 21.265 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    12:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    13:20
    Niimi
    新見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    14:44
    Ebi
    江尾
    Ga
    14:44
    14:47
    Ebi Sta. (Kofu Municipal Bus)
    江尾駅〔江府町営バス〕
    Trạm Xe buýt
    15:47
    15:51
    Disaster Control Information Center
    防災情報センター
    Trạm Xe buýt
    15:57
    16:16
    Mitsukue Naka
    御机中
    Trạm Xe buýt
    16:16
    18:37
  5. 5
    23:10 - 09:01
    9h 51min JPY 366.700
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    23:10
    09:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.