Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
14:40 06/06, 2024
  1. 1
    14:52 - 18:21
    3h 29min JPY 14.420 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    17:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    17:37
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    18:13
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    18:13
    18:21
  2. 2
    14:52 - 18:27
    3h 35min JPY 14.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    17:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    18:04
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:19
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    18:19
    18:27
  3. 3
    14:52 - 18:27
    3h 35min JPY 14.700 IC JPY 14.688 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    17:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    17:34
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    18:19
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    18:19
    18:27
  4. 4
    15:05 - 19:01
    3h 56min JPY 16.010 IC JPY 16.003 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:07
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    15:07
    15:15
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:33
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:40
    17:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:23
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    18:53
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    18:53
    19:01
  5. 5
    14:40 - 20:59
    6h 19min JPY 196.300
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    14:40
    20:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.