Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
14:49 05/29, 2024
  1. 1
    15:00 - 19:19
    4h 19min JPY 26.560 IC JPY 26.556 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    15:37
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:55
    18:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    18:05
    18:34
    Yokohama Sta. Ticket Gate Mae
    横浜駅改札口前
    Trạm Xe buýt
    18:34
    18:42
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:42
    19:08
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    19:08
    19:13
    Kamakura Shiyakusho Mae
    鎌倉市役所前
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:18
    Ikkodo
    一向堂
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:19
  2. 2
    14:49 - 19:19
    4h 30min JPY 31.710 IC JPY 31.703 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    15:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:45
    17:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:42
    19:08
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    19:08
    19:13
    Kamakura Shiyakusho Mae
    鎌倉市役所前
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:18
    Ikkodo
    一向堂
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:19
  3. 3
    15:18 - 20:56
    5h 38min JPY 42.070 IC JPY 42.052 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    15:57
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:10
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:32
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:22
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    20:29
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:38
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    20:38
    20:56
  4. 4
    15:33 - 21:23
    5h 50min JPY 32.490 IC JPY 32.486 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    16:17
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    18:35
    18:41
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    18:45
    20:25
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:36
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    20:41
    21:05
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    21:05
    21:23
  5. 5
    14:49 - 08:58
    18h 9min JPY 400.830
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    14:49
    08:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.