Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
16:11 05/25, 2024
  1. 1
    17:05 - 20:09
    3h 4min JPY 37.160 IC JPY 37.153 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:35
    18:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    18:58
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:17
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    19:51
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    19:51
    20:09
  2. 2
    16:20 - 20:45
    4h 25min JPY 36.340 IC JPY 36.336 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    17:56
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    18:00
    19:50
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    19:50
    20:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    20:02
    20:11
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:27
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    20:27
    20:45
  3. 3
    16:20 - 21:06
    4h 46min JPY 34.530 IC JPY 34.525 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    17:56
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:00
    19:28
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    19:28
    19:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:48
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    20:48
    21:06
  4. 4
    16:20 - 21:15
    4h 55min JPY 34.320 IC JPY 34.313 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:21
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    19:18
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    19:18
    19:24
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    20:57
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    20:57
    21:15
  5. 5
    16:11 - 00:26
    8h 15min JPY 207.770
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    16:11
    00:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.