Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
09:19 06/25, 2024
  1. 1
    09:21 - 12:06
    2h 45min JPY 4.260 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:21
    09:45
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    11:44
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    11:44
    11:48
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:55
    12:05
    Jomyoji
    浄明寺
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:06
  2. 2
    09:21 - 12:26
    3h 5min JPY 2.260 IC JPY 2.253 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:21
    09:45
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:32
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    10:32
    10:38
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:04
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    12:04
    12:08
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:15
    12:25
    Jomyoji
    浄明寺
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:26
  3. 3
    09:20 - 12:46
    3h 26min JPY 2.470 IC JPY 2.465 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:50
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:50
    11:08
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    11:23
    12:24
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    12:24
    12:28
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:35
    12:45
    Jomyoji
    浄明寺
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:46
  4. 4
    09:21 - 12:50
    3h 29min JPY 2.210 IC JPY 2.197 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:21
    09:45
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:46
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    12:11
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    12:11
    12:16
    Kanazawa-Hakkei (Bus)
    金沢八景(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:49
    Jomyoji
    浄明寺
    Trạm Xe buýt
    12:49
    12:50
  5. 5
    09:19 - 11:10
    1h 51min JPY 45.400
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    09:19
    11:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.