Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
15:16 06/26, 2024
  1. 1
    15:32 - 21:01
    5h 29min JPY 39.110 IC JPY 39.103 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    15:32
    15:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    15:35
    17:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:09
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    20:58
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    20:58
    21:01
  2. 2
    15:32 - 21:08
    5h 36min JPY 39.110 IC JPY 39.103 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    15:32
    15:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    15:35
    17:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    21:05
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    21:05
    21:08
  3. 3
    15:32 - 21:16
    5h 44min JPY 39.360 IC JPY 39.356 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    15:32
    15:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    15:35
    17:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    20:05
    20:34
    Yokohama Sta. Ticket Gate Mae
    横浜駅改札口前
    Trạm Xe buýt
    20:34
    20:42
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    20:49
    21:13
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    21:13
    21:16
  4. 4
    17:11 - 23:06
    5h 55min JPY 17.180 IC JPY 17.168 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    20:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    22:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    22:34
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    22:50
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:51
    23:03
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    23:03
    23:06
  5. 5
    15:16 - 22:28
    7h 12min JPY 197.560
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    15:16
    22:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.