Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
18:42 06/14, 2024
  1. 1
    19:12 - 07:02
    11h 50min JPY 26.560 IC JPY 26.556 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:31
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    23:01
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    23:01
    23:08
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:15
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:43
    Ōiso
    大磯
    Ga
    06:43
    06:46
    Oiso Sta.
    大磯駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:55
    07:02
    Hanamizudai
    花水台
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:02
  2. 2
    19:12 - 07:26
    12h 14min JPY 28.450 IC JPY 28.446 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:31
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    21:45
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    21:45
    21:53
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    22:30
    05:56
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:56
    06:10
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:11
    Hiratsuka
    平塚
    Ga
    South Exit
    07:11
    07:15
    Hiratsuka Sta. South Exit
    平塚駅南口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    07:20
    07:26
    Hanamizudai
    花水台
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:26
  3. 3
    19:12 - 07:26
    12h 14min JPY 27.950 IC JPY 27.946 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:31
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    21:45
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    21:45
    21:53
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    21:55
    05:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:11
    Hiratsuka
    平塚
    Ga
    South Exit
    07:11
    07:15
    Hiratsuka Sta. South Exit
    平塚駅南口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    07:20
    07:26
    Hanamizudai
    花水台
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:26
  4. 4
    18:55 - 07:42
    12h 47min JPY 26.680 IC JPY 26.684 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:21
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    21:45
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    21:45
    21:53
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    29番のりば
    22:00
    05:20
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス3番のりば
    05:20
    05:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:27
    Ōiso
    大磯
    Ga
    07:27
    07:30
    Oiso Sta.
    大磯駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:35
    07:42
    Hanamizudai
    花水台
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:42
  5. 5
    18:42 - 08:20
    13h 38min JPY 296.100
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    18:42
    08:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.