Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
19:07 05/29, 2024
  1. 1
    19:40 - 23:35
    3h 55min JPY 51.360 IC JPY 51.356 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    22:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:05
    22:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    22:20
    22:49
    Yokohama Sta. Ticket Gate Mae
    横浜駅改札口前
    Trạm Xe buýt
    22:49
    22:57
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    23:04
    23:31
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    23:31
    23:35
  2. 2
    19:40 - 23:35
    3h 55min JPY 51.110 IC JPY 51.103 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    22:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:05
    22:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:36
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    22:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:04
    23:31
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    23:31
    23:35
  3. 3
    20:00 - 23:48
    3h 48min JPY 57.360 IC JPY 57.353 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:25
    22:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:19
    23:44
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    23:44
    23:48
  4. 4
    20:40 - 00:35
    3h 55min JPY 57.360 IC JPY 57.353 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    00:04
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:08
    00:31
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    00:31
    00:35
  5. 5
    19:07 - 15:37
    44h 30min JPY 404.670
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    19:07
    15:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.