Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
13:31 05/29, 2024
  1. 1
    13:37 - 16:59
    3h 22min JPY 12.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:37
    14:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    14:05
    14:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    14:31
    15:54
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    16:14
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    16:44
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    16:44
    16:48
    Kamakura Sta. East Exit
    鎌倉駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:50
    16:59
    Daibutsu Mae (Kanagawa)
    大仏前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    16:59
    16:59
  2. 2
    13:47 - 17:19
    3h 32min JPY 11.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:47
    14:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    14:24
    14:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    14:49
    16:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    16:28
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:02
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    17:02
    17:06
    Kamakura Sta. East Exit
    鎌倉駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:10
    17:19
    Daibutsu Mae (Kanagawa)
    大仏前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    17:19
    17:19
  3. 3
    13:47 - 17:28
    3h 41min JPY 12.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:47
    14:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    14:24
    14:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    14:49
    16:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    16:53
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:54
    17:09
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:21
    Hase(Kanagawa)
    長谷(神奈川県)
    Ga
    17:21
    17:28
  4. 4
    14:37 - 17:39
    3h 2min JPY 11.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:37
    15:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    15:05
    15:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    15:31
    16:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:11
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    17:22
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    17:22
    17:26
    Kamakura Sta. East Exit
    鎌倉駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:30
    17:39
    Daibutsu Mae (Kanagawa)
    大仏前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    17:39
    17:39
  5. 5
    13:31 - 17:44
    4h 13min JPY 131.330
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    13:31
    17:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.