Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
14:55 05/29, 2024
  1. 1
    14:55 - 17:39
    2h 44min JPY 3.650 IC JPY 3.644 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:48
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:18
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    17:06
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    17:06
    17:10
    Fujisawa Sta. South Exit
    藤沢駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:20
    17:39
    Daibutsu Mae (Kanagawa)
    大仏前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    17:39
    17:39
  2. 2
    14:55 - 17:50
    2h 55min JPY 4.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:25
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    17:30
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    17:30
    17:34
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    17:40
    17:50
    Daibutsu Mae (Kanagawa)
    大仏前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:50
  3. 3
    14:55 - 17:59
    3h 4min JPY 4.420 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:25
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    17:44
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    17:44
    17:48
    Kamakura Sta. East Exit
    鎌倉駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:50
    17:59
    Daibutsu Mae (Kanagawa)
    大仏前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    17:59
    17:59
  4. 4
    15:33 - 19:17
    3h 44min JPY 2.630 IC JPY 2.624 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:36
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    18:11
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    18:51
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    18:51
    18:55
    Fujisawa Sta. South Exit
    藤沢駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:00
    19:17
    Daibutsu Mae (Kanagawa)
    大仏前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    19:17
    19:17
  5. 5
    14:55 - 17:06
    2h 11min JPY 46.500
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    14:55
    17:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.