Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
11:54 06/05, 2024
  1. 1
    12:07 - 16:53
    4h 46min JPY 5.410 IC JPY 5.402 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    12:07
    12:14
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    14:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:03
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    15:03
    15:10
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    15:15
    16:25
    Tomei-Ashigara
    東名足柄
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:53
  2. 2
    11:54 - 17:22
    5h 28min JPY 3.590 IC JPY 3.585 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    11:54
    12:00
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    13:40
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:55
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    14:55
    15:03
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    15:20
    16:54
    Tomei-Ashigara
    東名足柄
    Trạm Xe buýt
    16:54
    17:22
  3. 3
    12:19 - 17:36
    5h 17min JPY 4.240 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    15:14
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    15:14
    15:19
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    15:35
    17:08
    Tomei-Ashigara
    東名足柄
    Trạm Xe buýt
    17:08
    17:36
  4. 4
    12:20 - 18:39
    6h 19min JPY 2.740 IC JPY 2.718 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    12:20
    12:27
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    15:08
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:52
    Yoyogi Uehara
    代々木上原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    17:16
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    17:16
    17:22
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    17:22
    17:52
    Ashigara(Shizuoka)
    足柄(静岡県)
    Ga
    17:52
    18:39
  5. 5
    11:54 - 15:06
    3h 12min JPY 94.800
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    11:54
    15:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.