Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-imamiya → goal

Xuất phát lúc
13:18 06/15, 2024
  1. 1
    13:30 - 17:17
    3h 47min JPY 14.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    16:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    16:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    17:02
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    17:02
    17:06
    Kamakura Sta. East Exit
    鎌倉駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:10
    17:16
    Hase-kannon (Kanagawa)
    長谷観音(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    17:16
    17:17
  2. 2
    13:22 - 17:17
    3h 55min JPY 14.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    13:52
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    16:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    16:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    17:02
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    17:02
    17:06
    Kamakura Sta. East Exit
    鎌倉駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:10
    17:16
    Hase-kannon (Kanagawa)
    長谷観音(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    17:16
    17:17
  3. 3
    14:00 - 17:37
    3h 37min JPY 14.430 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    Tsutenkaku Tower Exit(East Exit)
    14:00
    14:04
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    15:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    16:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:11
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    17:21
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:31
    Wadazuka
    和田塚
    Ga
    17:31
    17:34
    Sasame (Kanagawa)
    笹目(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    17:34
    17:36
    Hase-kannon (Kanagawa)
    長谷観音(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:37
  4. 4
    13:40 - 17:57
    4h 17min JPY 29.680 IC JPY 29.673 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    14:22
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:25
    16:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:41
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    17:41
    17:45
    Kamakura Sta. East Exit
    鎌倉駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:50
    17:56
    Hase-kannon (Kanagawa)
    長谷観音(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    17:56
    17:57
  5. 5
    13:18 - 19:15
    5h 57min JPY 182.900
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    13:18
    19:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.