Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
02:09 06/14, 2024
  1. 1
    04:57 - 07:35
    2h 38min JPY 2.830 IC JPY 2.818 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    05:52
    06:03
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:05
    07:05
    Kimitsu Bus Terminal
    君津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:09
    Kimitsu Bus Terminal
    君津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:15
    07:23
    Horinouchi (Kimitsu)
    堀の内(君津市)
    Trạm Xe buýt
    07:23
    07:35
  2. 2
    04:57 - 07:35
    2h 38min JPY 2.830 IC JPY 2.818 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    05:52
    06:03
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:05
    07:05
    Kimitsu Bus Terminal
    君津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:09
    Kimitsu Bus Terminal
    君津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:15
    07:23
    Horinouchi (Kimitsu)
    堀の内(君津市)
    Trạm Xe buýt
    07:23
    07:35
  3. 3
    05:17 - 07:57
    2h 40min JPY 2.240 IC JPY 2.237 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    05:23
    Zushi
    逗子
    Ga
    East Exit
    05:23
    05:35
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:38
    05:45
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:18
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    06:32
    06:38
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    06:45
    07:20
    Kimitsu Bus Terminal
    君津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:57
  4. 4
    05:15 - 08:35
    3h 20min JPY 2.900 IC JPY 2.897 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:51
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:40
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    West Exit
    07:40
    07:44
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:50
    08:22
    Koitonaka Nokyo-mae
    小糸中農協前
    Trạm Xe buýt
    08:22
    08:35
  5. 5
    02:09 - 03:25
    1h 16min JPY 34.600
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    02:09
    03:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.