Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
11:37 06/16, 2024
  1. 1
    12:06 - 19:12
    7h 6min JPY 46.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    12:06
    12:10
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:10
    12:55
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:00
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:16
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    16:43
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    18:36
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    18:36
    19:12
  2. 2
    11:50 - 19:29
    7h 39min JPY 26.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    14:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    17:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    18:53
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    18:53
    19:29
  3. 3
    11:50 - 19:33
    7h 43min JPY 26.540 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    14:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    16:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    16:32
    16:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    16:50
    19:09
    Shiyakusho Mae (Fukuchiyama)
    市役所前(福知山市)
    Trạm Xe buýt
    19:09
    19:33
  4. 4
    12:06 - 20:11
    8h 5min JPY 47.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    12:06
    12:10
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:10
    12:55
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:00
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:47
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    15:47
    16:10
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    17:27
    17:35
    Osaka Sta. Sakurabashi Exit
    大阪駅桜橋口
    Trạm Xe buýt
    17:40
    19:47
    Shiyakusho Mae (Fukuchiyama)
    市役所前(福知山市)
    Trạm Xe buýt
    19:47
    20:11
  5. 5
    11:37 - 23:05
    11h 28min JPY 295.100
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    11:37
    23:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.