Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
112:06 - 19:127h 6min JPY 46.860 Đổi tàu 5 lần
- Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
12:06Walk162m 4min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
12:102 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Hanamaki Airport (Bus)JPY 1.500 45minMorioka Station (East Exit) Đến Hanamaki Airport (Bus) Bảng giờ- Hanamaki Airport (Bus)
- 花巻空港(バス)
- Trạm Xe buýt
12:55Walk111m 5min13:401 StopsJALJAL2184 đến Osaka AirportJPY 43.400 1h 30minHanamaki Airport (Airway) Đến Osaka Airport Bảng giờ16:131 StopsOsaka Monorailđến Kadomashi Sân ga: 1, 2 Lên xe: 4JPY 200 3minOsaka Airport Đến Hotarugaike Bảng giờ16:239 StopsHankyu Takarazuka Line Expressđến Takarazuka Sân ga: 1 Lên xe: MiddleJPY 240 20minHotarugaike Đến Takarazuka Bảng giờ16:5110 StopsJR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]Rapidđến Sasayamaguchi42minTakarazuka Đến Sasayamaguchi Bảng giờ17:389 StopsJR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]đến FukuchiyamaJPY 1.520 58minSasayamaguchi Đến Fukuchiyama Bảng giờ- Fukuchiyama
- 福知山
- Ga
- North Exit
18:36Walk2.9km 36min -
211:50 - 19:297h 39min JPY 26.870 Đổi tàu 3 lần11:504 StopsHayabusaHayabusa 18 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle/Back2h 18min
JPY 6.430 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.300 Toa Xanh JPY 16.540 Gran Class 14:166 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/Back12minTokyo Đến Shinagawa Bảng giờ14:406 StopsHikariHikari 647 đến Shin-osaka Sân ga: 24 Lên xe: Middle2h 32minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.490 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.360 Toa Xanh 17:285 StopsKinosakiKinosaki 13 đến Fukuchiyama Sân ga: 31JPY 13.750 1h 25minJPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.500 Toa Xanh - Fukuchiyama
- 福知山
- Ga
- North Exit
18:53Walk2.9km 36min -
311:50 - 19:337h 43min JPY 26.540 Đổi tàu 2 lần11:504 StopsKomachiKomachi 18 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle/Back2h 18min
JPY 6.430 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.300 Toa Xanh 14:214 StopsNozomiNozomi 393 đến Shin-osaka Sân ga: 16 Lên xe: MiddleJPY 13.200 2h 11minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.680 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Kyoto Bảng giờ- Kyoto
- 京都
- Ga
- Hachijo East Exit
16:32Walk292m 8min- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
- G2のりば
16:504 Stops高速バス ニュースター号đến Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)JPY 1.950 2h 19minKyoto Sta. Hachijo Exit Đến Shiyakusho Mae (Fukuchiyama) Bảng giờ- Shiyakusho Mae (Fukuchiyama)
- 市役所前(福知山市)
- Trạm Xe buýt
19:09Walk2.0km 24min -
412:06 - 20:118h 5min JPY 47.420 Đổi tàu 4 lần
- Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
12:06Walk162m 4min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
12:102 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Hanamaki Airport (Bus)JPY 1.500 45minMorioka Station (East Exit) Đến Hanamaki Airport (Bus) Bảng giờ- Hanamaki Airport (Bus)
- 花巻空港(バス)
- Trạm Xe buýt
12:55Walk111m 5min13:401 StopsJALJAL2184 đến Osaka AirportJPY 43.400 1h 30minHanamaki Airport (Airway) Đến Osaka Airport Bảng giờ15:25- Unobe
- 宇野辺
- Ga
15:47Walk1.5km 23min17:106 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Shin-sanda Sân ga: 1, 2JPY 230 17minIbaraki Đến Osaka Bảng giờ- Osaka
- 大阪
- Ga
- West Exit
17:27Walk98m 8min- Osaka Sta. Sakurabashi Exit
- 大阪駅桜橋口
- Trạm Xe buýt
17:404 Stops高速バス ニュースター号đến Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)JPY 1.850 2h 7minOsaka Sta. Sakurabashi Exit Đến Shiyakusho Mae (Fukuchiyama) Bảng giờ- Shiyakusho Mae (Fukuchiyama)
- 市役所前(福知山市)
- Trạm Xe buýt
19:47Walk2.0km 24min -
511:37 - 23:0511h 28min JPY 295.100
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.