Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
00:20 06/16, 2024
  1. 1
    04:52 - 11:16
    6h 24min JPY 17.990 IC JPY 17.982 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:52
    05:16
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:38
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:32
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    09:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:40
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    10:40
    11:16
  2. 2
    05:48 - 12:20
    6h 32min JPY 17.740 IC JPY 17.732 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:48
    06:12
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:24
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    10:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:45
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    11:45
    11:48
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:16
    Sandanike Koen
    三段池公園
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:20
  3. 3
    08:00 - 13:19
    5h 19min JPY 31.530 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:16
    11:01
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    12:43
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    12:43
    13:19
  4. 4
    08:00 - 13:20
    5h 20min JPY 31.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:16
    11:01
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    12:43
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    12:43
    12:46
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:16
    Sandanike Koen
    三段池公園
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:20
  5. 5
    00:20 - 07:54
    7h 34min JPY 283.100
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    00:20
    07:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.