Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
20:48 06/11, 2024
  1. 1
    21:42 - 08:25
    10h 43min JPY 4.730 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    21:42
    21:49
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:57
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:21
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    06:57
    Daiyuzan
    大雄山
    Ga
    06:57
    07:01
    Sekimoto (Kanagawa)
    関本(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    07:11
    07:22
    Honmura (Minamiashigara)
    本村(南足柄市)
    Trạm Xe buýt
    07:22
    08:25
  2. 2
    21:52 - 09:46
    11h 54min JPY 4.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:54
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:56
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:57
    Daiyuzan
    大雄山
    Ga
    08:57
    09:01
    Sekimoto (Kanagawa)
    関本(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:31
    Jizodo (Kanagawa)
    地蔵堂(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    09:31
    09:46
  3. 3
    21:52 - 09:46
    11h 54min JPY 4.460 IC JPY 4.455 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:33
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Chigasaki
    茅ヶ崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:27
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:57
    Daiyuzan
    大雄山
    Ga
    08:57
    09:01
    Sekimoto (Kanagawa)
    関本(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:31
    Jizodo (Kanagawa)
    地蔵堂(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    09:31
    09:46
  4. 4
    21:52 - 09:46
    11h 54min JPY 3.300 IC JPY 3.278 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:37
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    06:31
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:14
    Yoyogi Uehara
    代々木上原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:34
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    08:34
    08:37
    Shin-Matsuda Sta.
    新松田駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:50
    09:03
    Ryu Fuku Tera-mae
    竜福寺前
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:04
    Ryu Fuku Tera-mae
    竜福寺前
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:31
    Jizodo (Kanagawa)
    地蔵堂(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    09:31
    09:46
  5. 5
    20:48 - 23:52
    3h 4min JPY 89.200
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    20:48
    23:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.