Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → goal

Xuất phát lúc
04:01 06/21, 2024
  1. 1
    05:56 - 10:18
    4h 22min JPY 35.920 IC JPY 35.915 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    05:56
    06:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:00
    06:40
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:08
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    09:44
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    09:58
    Shonan-Fukasawa
    湘南深沢
    Ga
    09:58
    10:02
    Fukasawa (Prefectural road Side/Kanagawa)
    深沢〔県道側/神奈川県〕
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:13
    Hase-kannon (Kanagawa)
    長谷観音(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:18
  2. 2
    05:56 - 10:24
    4h 28min JPY 35.710 IC JPY 35.703 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    05:56
    06:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:00
    06:40
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:10
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:21
    Hase(Kanagawa)
    長谷(神奈川県)
    Ga
    10:21
    10:24
  3. 3
    06:09 - 11:20
    5h 11min JPY 18.880 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    11:01
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:17
    Hase(Kanagawa)
    長谷(神奈川県)
    Ga
    11:17
    11:20
  4. 4
    06:09 - 11:20
    5h 11min JPY 18.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:45
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:01
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:17
    Hase(Kanagawa)
    長谷(神奈川県)
    Ga
    11:17
    11:20
  5. 5
    04:01 - 12:38
    8h 37min JPY 346.780
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    04:01
    12:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.