Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
13:03 06/15, 2024
  1. 1
    13:16 - 16:12
    2h 56min JPY 3.640 IC JPY 3.634 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:46
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    15:26
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    16:08
    Gokurakuji
    極楽寺
    Ga
    16:08
    16:12
  2. 2
    13:16 - 16:12
    2h 56min JPY 3.640 IC JPY 3.634 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    14:52
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    15:26
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    16:08
    Gokurakuji
    極楽寺
    Ga
    16:08
    16:12
  3. 3
    13:16 - 16:17
    3h 1min JPY 3.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    15:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:50
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:13
    Gokurakuji
    極楽寺
    Ga
    16:13
    16:17
  4. 4
    13:32 - 16:26
    2h 54min JPY 3.640 IC JPY 3.634 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    14:32
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:06
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    15:46
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:22
    Gokurakuji
    極楽寺
    Ga
    16:22
    16:26
  5. 5
    13:03 - 15:16
    2h 13min JPY 46.860
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    13:03
    15:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.