Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
06:45 06/19, 2024
  1. 1
    06:50 - 11:47
    4h 57min JPY 12.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    06:58
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:12
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    07:12
    07:17
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    10:09
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:54
    Daiyuzan
    大雄山
    Ga
    10:54
    11:47
  2. 2
    08:08 - 11:59
    3h 51min JPY 12.840 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    08:34
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    08:34
    08:39
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    08:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:39
    Daiyuzan
    大雄山
    Ga
    11:39
    11:42
    Daiyuzan Sta.
    大雄山駅
    Trạm Xe buýt
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ashigara Fureai no Mura
    足柄ふれあいの村
    Trạm Xe buýt
    11:54
    Only Yu-mae
    おんりーゆー前
    Trạm Xe buýt
    11:54
    11:59
  3. 3
    07:55 - 11:59
    4h 4min JPY 12.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:03
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:15
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    08:15
    08:20
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:24
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    10:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:39
    Daiyuzan
    大雄山
    Ga
    11:39
    11:42
    Daiyuzan Sta.
    大雄山駅
    Trạm Xe buýt
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ashigara Fureai no Mura
    足柄ふれあいの村
    Trạm Xe buýt
    11:54
    Only Yu-mae
    おんりーゆー前
    Trạm Xe buýt
    11:54
    11:59
  4. 4
    07:24 - 11:59
    4h 35min JPY 12.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:32
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    07:54
    Oyamazaki
    大山崎
    Ga
    07:54
    08:03
    Yamazaki(Kyoto)
    山崎(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    10:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:39
    Daiyuzan
    大雄山
    Ga
    11:39
    11:42
    Daiyuzan Sta.
    大雄山駅
    Trạm Xe buýt
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ashigara Fureai no Mura
    足柄ふれあいの村
    Trạm Xe buýt
    11:54
    Only Yu-mae
    おんりーゆー前
    Trạm Xe buýt
    11:54
    11:59
  5. 5
    06:45 - 11:56
    5h 11min JPY 144.900
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    06:45
    11:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.