Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kurashiki → goal

Xuất phát lúc
06:50 06/17, 2024
  1. 1
    07:15 - 11:59
    4h 44min JPY 16.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:33
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:24
    Daiyuzan
    大雄山
    Ga
    11:24
    11:27
    Daiyuzan Sta.
    大雄山駅
    Trạm Xe buýt
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ashigara Fureai no Mura
    足柄ふれあいの村
    Trạm Xe buýt
    11:54
    Only Yu-mae
    おんりーゆー前
    Trạm Xe buýt
    11:54
    11:59
  2. 2
    07:00 - 11:59
    4h 59min JPY 16.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:20
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:39
    Daiyuzan
    大雄山
    Ga
    11:39
    11:42
    Daiyuzan Sta.
    大雄山駅
    Trạm Xe buýt
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ashigara Fureai no Mura
    足柄ふれあいの村
    Trạm Xe buýt
    11:54
    Only Yu-mae
    おんりーゆー前
    Trạm Xe buýt
    11:54
    11:59
  3. 3
    06:54 - 11:59
    5h 5min JPY 16.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    10:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:39
    Daiyuzan
    大雄山
    Ga
    11:39
    11:42
    Daiyuzan Sta.
    大雄山駅
    Trạm Xe buýt
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ashigara Fureai no Mura
    足柄ふれあいの村
    Trạm Xe buýt
    11:54
    Only Yu-mae
    おんりーゆー前
    Trạm Xe buýt
    11:54
    11:59
  4. 4
    08:07 - 13:49
    5h 42min JPY 45.650 IC JPY 45.647 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    08:07
    08:10
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:45
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:47
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:31
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    11:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    12:47
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:24
    Daiyuzan
    大雄山
    Ga
    13:24
    13:27
    Daiyuzan Sta.
    大雄山駅
    Trạm Xe buýt
    13:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ashigara Fureai no Mura
    足柄ふれあいの村
    Trạm Xe buýt
    13:44
    Only Yu-mae
    おんりーゆー前
    Trạm Xe buýt
    13:44
    13:49
  5. 5
    06:50 - 14:04
    7h 14min JPY 215.500
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    06:50
    14:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.