Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
16:18 06/21, 2024
  1. 1
    16:25 - 21:02
    4h 37min JPY 50.640 IC JPY 50.637 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:10
    18:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:45
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:04
    19:30
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    20:09
    Daiyuzan
    大雄山
    Ga
    20:09
    21:02
  2. 2
    17:05 - 21:26
    4h 21min JPY 44.990 IC JPY 44.987 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:50
    19:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:34
    20:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:33
    Daiyuzan
    大雄山
    Ga
    20:33
    21:26
  3. 3
    17:05 - 21:50
    4h 45min JPY 42.950 IC JPY 42.947 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:50
    19:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:37
    20:32
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:36
    20:57
    Daiyuzan
    大雄山
    Ga
    20:57
    21:50
  4. 4
    16:50 - 22:26
    5h 36min JPY 34.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    18:35
    19:07
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    20:13
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    21:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    21:33
    Daiyuzan
    大雄山
    Ga
    21:33
    22:26
  5. 5
    16:18 - 09:42
    17h 24min JPY 388.300
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    16:18
    09:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.