Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
01:36 06/17, 2024
  1. 1
    04:35 - 11:02
    6h 27min JPY 16.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:39
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:09
    Daiyuzan
    大雄山
    Ga
    10:09
    11:02
  2. 2
    06:08 - 11:59
    5h 51min JPY 16.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:04
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:39
    Daiyuzan
    大雄山
    Ga
    11:39
    11:42
    Daiyuzan Sta.
    大雄山駅
    Trạm Xe buýt
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ashigara Fureai no Mura
    足柄ふれあいの村
    Trạm Xe buýt
    11:54
    Only Yu-mae
    おんりーゆー前
    Trạm Xe buýt
    11:54
    11:59
  3. 3
    05:49 - 11:59
    6h 10min JPY 39.400 IC JPY 39.397 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    05:49
    05:51
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:51
    06:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:29
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:20
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:24
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:39
    Daiyuzan
    大雄山
    Ga
    11:39
    11:42
    Daiyuzan Sta.
    大雄山駅
    Trạm Xe buýt
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ashigara Fureai no Mura
    足柄ふれあいの村
    Trạm Xe buýt
    11:54
    Only Yu-mae
    おんりーゆー前
    Trạm Xe buýt
    11:54
    11:59
  4. 4
    05:35 - 11:59
    6h 24min JPY 16.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    10:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:39
    Daiyuzan
    大雄山
    Ga
    11:39
    11:42
    Daiyuzan Sta.
    大雄山駅
    Trạm Xe buýt
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ashigara Fureai no Mura
    足柄ふれあいの村
    Trạm Xe buýt
    11:54
    Only Yu-mae
    おんりーゆー前
    Trạm Xe buýt
    11:54
    11:59
  5. 5
    01:36 - 09:11
    7h 35min JPY 232.490
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    01:36
    09:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.