Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
01:11 06/04, 2024
  1. 1
    05:29 - 09:05
    3h 36min JPY 2.570 IC JPY 2.564 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:35
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    07:48
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    08:27
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:05
    Inamuragasaki
    稲村ヶ崎
    Ga
    09:05
    09:05
  2. 2
    05:29 - 09:19
    3h 50min JPY 2.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sagamiko
    相模湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    08:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:58
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:19
    Inamuragasaki
    稲村ヶ崎
    Ga
    09:19
    09:19
  3. 3
    05:29 - 09:19
    3h 50min JPY 2.570 IC JPY 2.564 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sagamiko
    相模湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:41
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    08:34
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:19
    Inamuragasaki
    稲村ヶ崎
    Ga
    09:19
    09:19
  4. 4
    05:29 - 09:19
    3h 50min JPY 3.010 IC JPY 2.997 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:53
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    07:25
    Bubaigawara
    分倍河原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:58
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:19
    Inamuragasaki
    稲村ヶ崎
    Ga
    09:19
    09:19
  5. 5
    01:11 - 03:16
    2h 5min JPY 52.710
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    01:11
    03:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.