Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
03:28 05/24, 2024
  1. 1
    04:59 - 09:37
    4h 38min JPY 14.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:15
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    08:38
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:09
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:33
    Inamuragasaki
    稲村ヶ崎
    Ga
    09:33
    09:37
  2. 2
    06:47 - 10:19
    3h 32min JPY 12.380 IC JPY 12.368 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    08:50
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:46
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:15
    Inamuragasaki
    稲村ヶ崎
    Ga
    10:15
    10:19
  3. 3
    06:47 - 10:19
    3h 32min JPY 12.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    08:50
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:11
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    09:53
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:15
    Inamuragasaki
    稲村ヶ崎
    Ga
    10:15
    10:19
  4. 4
    06:07 - 10:19
    4h 12min JPY 12.040 IC JPY 12.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:43
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:15
    Inamuragasaki
    稲村ヶ崎
    Ga
    10:15
    10:19
  5. 5
    03:28 - 08:25
    4h 57min JPY 198.900
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    03:28
    08:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.