Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
121:25 - 09:3812h 13min JPY 19.420 Đổi tàu 6 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
21:251 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
21:37Walk246m 9min21:549 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Shiraichi Lên xe: MiddleJPY 420 27minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ- Hiroshima
- 広島
- Ga
- Shinkansen Exit
22:21Walk428m 5min- BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
- Trạm Xe buýt
22:503 Stopsウィラー 広島-大阪・兵庫・京都/広島→関西đến Kyoto Sta. Hachijo Exit HigashiJPY 5.600 7h 15minBS広島駅北口〔グラノード広島1F〕 Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
- 京都駅八条口東
- Trạm Xe buýt
06:05Walk404m 12min06:292 StopsNozomiNozomi 202 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle1h 51minJPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.470 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.340 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKyoto Đến Shin-Yokohama Bảng giờ08:26- TÀU ĐI THẲNG
- Higashi-Kanagawa
- 東神奈川
- Ga
1 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Ofuna Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back3minHigashi-Kanagawa Đến Yokohama Bảng giờ08:48- TÀU ĐI THẲNG
- Totsuka
- 戸塚
- Ga
3 StopsJR Yokosuka Lineđến Zushi Sân ga: 3, 4 Lên xe: MiddleJPY 8.360 12minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 09:20- Inamuragasaki
- 稲村ヶ崎
- Ga
09:33Walk364m 5min -
222:14 - 10:3412h 20min JPY 23.400 Đổi tàu 6 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
22:141 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
22:26Walk246m 9min23:279 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Saijo Lên xe: MiddleJPY 420 34minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ- Hiroshima
- 広島
- Ga
- South Exit
00:01Walk480m 6min- Hiroshima Sta.
- 広島駅〔南口〕
- Trạm Xe buýt
01:001 Stopsロイヤルエクスプレス ロイヤルエクスプレス名古屋行高速バス ロイヤルエクスプレス名古屋行 đến Nagoya Minami Sasashima-RaibuJPY 12.000 6h 20minHiroshima Sta. Đến Nagoya Minami Sasashima-Raibu Bảng giờ- Nagoya Minami Sasashima-Raibu
- 名古屋南ささしまライブ
- Trạm Xe buýt
07:20Walk1.1km 23min07:591 StopsNozomiNozomi 72 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle1h 18minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.580 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíNagoya Đến Shin-Yokohama Bảng giờ09:24- TÀU ĐI THẲNG
- Higashi-Kanagawa
- 東神奈川
- Ga
1 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Sakuragicho Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back3minHigashi-Kanagawa Đến Yokohama Bảng giờ09:416 StopsJR Yokosuka Lineđến Kurihama Sân ga: 9 Lên xe: MiddleJPY 6.380 26minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 10:16- Inamuragasaki
- 稲村ヶ崎
- Ga
10:29Walk364m 5min -
305:45 - 10:485h 3min JPY 45.310 IC JPY 45.303 Đổi tàu 7 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
05:451 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
05:57Walk246m 9min06:196 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến IwakuniJPY 330 22minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Iwakuni Bảng giờ- Iwakuni
- 岩国
- Ga
- East Exit
06:41Walk209m 4min- Iwakuni Sta. East Exit
- 岩国駅東口
- Trạm Xe buýt
06:532 Stopsいわくにバス 岩国錦帯橋空港線đến Iwakuni AirportJPY 200 7minIwakuni Sta. East Exit Đến Iwakuni Airport Bảng giờ07:401 StopsANAANA632 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 43.600 1h 30minIwakuni Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:15Walk0m 10min09:266 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Kanagawa-shimmachi Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
3 StopsKeikyu Main Line Expressđến Kanagawa-shimmachi Sân ga: 112minKeikyu-Kamata Đến Kanagawa-shimmachi Bảng giờ09:533 StopsKeikyu Main Lineđến Uraga Lên xe: Front/MiddleJPY 400 IC JPY 397 4minKanagawa-shimmachi Đến Yokohama Bảng giờ10:016 StopsJR Yokosuka Lineđến Zushi Sân ga: 9 Lên xe: MiddleJPY 360 IC JPY 356 24minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 10:30- Inamuragasaki
- 稲村ヶ崎
- Ga
10:43Walk364m 5min -
405:45 - 10:485h 3min JPY 45.310 IC JPY 45.303 Đổi tàu 7 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
05:451 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
05:57Walk246m 9min06:196 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến IwakuniJPY 330 22minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Iwakuni Bảng giờ- Iwakuni
- 岩国
- Ga
- East Exit
06:41Walk209m 4min- Iwakuni Sta. East Exit
- 岩国駅東口
- Trạm Xe buýt
06:532 Stopsいわくにバス 岩国錦帯橋空港線đến Iwakuni AirportJPY 200 7minIwakuni Sta. East Exit Đến Iwakuni Airport Bảng giờ07:401 StopsANAANA632 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 43.600 1h 30minIwakuni Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:15Walk0m 10min09:266 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Kanagawa-shimmachi Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
3 StopsKeikyu Main Line Expressđến Kanagawa-shimmachi Sân ga: 112minKeikyu-Kamata Đến Kanagawa-shimmachi Bảng giờ09:533 StopsKeikyu Main Lineđến Uraga Lên xe: Front/MiddleJPY 400 IC JPY 397 4minKanagawa-shimmachi Đến Yokohama Bảng giờ10:016 StopsJR Yokosuka Lineđến Zushi Sân ga: 9 Lên xe: MiddleJPY 360 IC JPY 356 24minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 10:30- Gokurakuji
- 極楽寺
- Ga
10:37Walk855m 11min -
521:01 - 06:339h 32min JPY 252.570
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.