Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
13:21 06/02, 2024
  1. 1
    13:21 - 18:42
    5h 21min JPY 17.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    15:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:39
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:39
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    18:02
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    18:02
    18:06
    Fujinomiya Sta.
    富士宮駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:10
    18:36
    Kariyado Geba Sakura Iriguchi
    狩宿下馬桜入口
    Trạm Xe buýt
    18:36
    18:42
  2. 2
    13:21 - 18:42
    5h 21min JPY 17.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    15:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:39
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:39
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    18:02
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    18:02
    18:09
    Fujinomiya Sta. Iriguchi
    富士宮駅入口
    Trạm Xe buýt
    18:12
    18:36
    Kariyado Geba Sakura Iriguchi
    狩宿下馬桜入口
    Trạm Xe buýt
    18:36
    18:42
  3. 3
    14:10 - 19:37
    5h 27min JPY 17.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    16:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:57
    17:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:30
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:55
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    18:55
    19:02
    Fujinomiya Sta. Iriguchi
    富士宮駅入口
    Trạm Xe buýt
    19:07
    19:31
    Kariyado Geba Sakura Iriguchi
    狩宿下馬桜入口
    Trạm Xe buýt
    19:31
    19:37
  4. 4
    14:10 - 19:37
    5h 27min JPY 17.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    16:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    16:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:30
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:55
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    18:55
    18:59
    Fujinomiya Sta.
    富士宮駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:05
    19:31
    Kariyado Geba Sakura Iriguchi
    狩宿下馬桜入口
    Trạm Xe buýt
    19:31
    19:37
  5. 5
    13:21 - 18:17
    4h 56min JPY 124.400
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    13:21
    18:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.