Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
18:45 05/23, 2024
  1. 1
    18:49 - 08:06
    13h 17min JPY 42.240 IC JPY 42.231 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    18:58
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    18:58
    19:04
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:30
    19:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:25
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    21:30
    21:44
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:37
    Yura
    由良
    Ga
    23:37
    08:06
  2. 2
    19:10 - 08:58
    13h 48min JPY 17.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    22:08
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    23:54
    Niimi
    新見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:49
    05:37
    Chugokukatsuyama
    中国勝山
    Ga
    05:37
    05:40
    Chugokukatsuyama Sta.
    中国勝山駅
    Trạm Xe buýt
    07:07
    08:17
    Naka Fukuda Shimo
    中福田下
    Trạm Xe buýt
    08:17
    08:58
  3. 3
    21:42 - 11:05
    13h 23min JPY 21.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:57
    23:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:58
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:22
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    08:22
    08:27
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:45
    Sekigane Onsen
    関金温泉
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:24
    Naka Fukuda Shimo
    中福田下
    Trạm Xe buýt
    10:24
    11:05
  4. 4
    18:51 - 11:05
    16h 14min JPY 16.630 IC JPY 16.626 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    19:16
    Meguro
    目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    19:35
    19:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    19:40
    06:45
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:53
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:22
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    08:22
    08:27
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:45
    Sekigane Onsen
    関金温泉
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:24
    Naka Fukuda Shimo
    中福田下
    Trạm Xe buýt
    10:24
    11:05
  5. 5
    18:45 - 02:40
    7h 55min JPY 258.700
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    18:45
    02:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.