Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
05:49 05/26, 2024
  1. 1
    06:26 - 11:11
    4h 45min JPY 52.920 IC JPY 52.916 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    06:26
    06:30
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    06:30
    07:28
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:28
    07:31
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:55
    10:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:18
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:59
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:07
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    11:07
    11:11
  2. 2
    05:50 - 11:11
    5h 21min JPY 52.400 IC JPY 52.396 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    06:28
    06:30
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:08
    07:11
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:55
    10:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:18
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:59
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:07
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    11:07
    11:11
  3. 3
    06:26 - 11:23
    4h 57min JPY 52.920 IC JPY 52.916 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    06:26
    06:30
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    06:30
    07:28
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:28
    07:31
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:55
    10:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:10
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:19
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    11:19
    11:23
  4. 4
    06:08 - 12:31
    6h 23min JPY 48.060 IC JPY 48.041 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:22
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:58
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:18
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:27
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    12:27
    12:31
  5. 5
    05:49 - 19:38
    13h 49min JPY 316.710
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    05:49
    19:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.