Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
13:35 06/16, 2024
  1. 1
    13:35 - 17:47
    4h 12min JPY 43.550 IC JPY 43.542 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    13:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    16:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:10
    16:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:38
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    16:57
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:25
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:36
    Katase-Enoshima
    片瀬江ノ島
    Ga
    17:36
    17:40
    Enoshima Kaigan
    江ノ島海岸
    Trạm Xe buýt
    17:41
    17:44
    Enoshima (Kanagawa)
    江ノ島(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    17:44
    17:47
  2. 2
    13:35 - 18:03
    4h 28min JPY 43.460 IC JPY 43.455 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    13:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    16:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:10
    16:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:33
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    South Exit
    17:33
    17:37
    Fujisawa Sta. South Exit
    藤沢駅南口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:45
    18:00
    Enoshima (Kanagawa)
    江ノ島(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:03
  3. 3
    14:32 - 18:31
    3h 59min JPY 52.550 IC JPY 52.542 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    14:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    17:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:18
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    17:37
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    18:03
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    18:18
    Katase-Enoshima
    片瀬江ノ島
    Ga
    18:18
    18:31
  4. 4
    14:32 - 18:33
    4h 1min JPY 52.660 IC JPY 52.655 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    14:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    17:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:11
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    South Exit
    18:11
    18:15
    Fujisawa Sta. South Exit
    藤沢駅南口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:15
    18:30
    Enoshima (Kanagawa)
    江ノ島(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:33
  5. 5
    13:35 - 01:57
    12h 22min JPY 318.190
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    13:35
    01:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.